THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao: 1.790 mm x 690 mm x 1.100 mm
Khối lượng bản thân: 84 Kg
Khoảng cách trục bánh xe: 1215mm
Độ cao yên: 750mm
Khoảng sáng gầm xe: 135mm
Dung tích bình xăng: 3.5L
Kích cỡ lốp trước/ lốp sau: 3.50 - 10 M/C 38P , 3.50 - 10 M/C 50P
Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ: Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
Dung tích xi lanh: 49.6cm3
Mức tiêu hao nhiêu liệu: 1.6L/100km