Dưới đây là mô tả thông số kỹ thuật cơ bản của dòng xe Future 125 FI của Honda:
1. Động cơ
- Loại động cơ: Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí.
- Dung tích xi-lanh: 124,9 cc.
- Đường kính x hành trình piston: 52,4 mm x 57,9 mm.
- Tỷ số nén: 9,3:1.
- Công suất tối đa: 7,11 kW (9,6 mã lực) tại 7.500 vòng/phút.
- Mô-men xoắn cực đại: 10,6 Nm tại 5.500 vòng/phút.
- Hệ thống nhiên liệu: Phun xăng điện tử (PGM-FI).
- Hệ thống khởi động: Đề điện và đạp chân.
2. Kích thước
- Dài x Rộng x Cao: 1.931 mm x 711 mm x 1.083 mm.
- Chiều dài cơ sở: 1.258 mm.
- Chiều cao yên: 756 mm.
- Khoảng sáng gầm xe: 133 mm.
- Trọng lượng:
- 104 kg (phiên bản vành nan hoa).
- 105 kg (phiên bản vành đúc).
3. Dung tích
- Dung tích bình xăng: 4,6 lít.
- Dung tích nhớt máy: 0,8 lít khi rã máy / 0,7 lít khi thay nhớt.
4. Khung sườn và Hệ thống treo
- Loại khung: Khung underbone.
- Hệ thống treo trước: Phuộc ống lồng, giảm chấn thủy lực.
- Hệ thống treo sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực.
5. Hệ thống phanh
- Phanh trước: Đĩa đơn, tang trống (tùy phiên bản).
- Phanh sau: Phanh tang trống.
6. Lốp xe
- Lốp trước: 70/90-17M/C 38P.
- Lốp sau: 80/90-17M/C 50P.
7. Các tiện ích
- Hộc chứa đồ rộng rãi (chứa được mũ bảo hiểm nửa đầu).
- Đèn pha LED hiện đại, tiết kiệm năng lượng.
- Đồng hồ analog kết hợp kỹ thuật số hiển thị rõ ràng.
- Tiết kiệm nhiên liệu hơn nhờ công nghệ phun xăng điện tử PGM-FI.
8. Mức tiêu thụ nhiên liệu
- Trung bình: Khoảng 1,54 lít/100 km (theo công bố của nhà sản xuất).
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc so sánh với các mẫu xe khác, cứ nói nhé! 😊