Dưới đây là thông số kỹ thuật của Honda Lead 125 ABS phiên bản mới nhất:
1. Động cơ
- Loại động cơ: Xăng, 4 kỳ, xi-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch.
- Dung tích xi-lanh: 124,8 cc.
- Đường kính x Hành trình piston: 52,4 mm x 57,9 mm.
- Tỷ số nén: 11,0:1.
- Công suất tối đa: 8,22 kW (11,1 mã lực) tại 8.500 vòng/phút.
- Mô-men xoắn cực đại: 11,7 Nm tại 5.250 vòng/phút.
- Hệ thống nhiên liệu: Phun xăng điện tử (PGM-FI).
- Hệ thống khởi động: Điện.
2. Kích thước và trọng lượng
- Dài x Rộng x Cao: 1.832 mm x 680 mm x 1.130 mm.
- Chiều dài cơ sở: 1.273 mm.
- Chiều cao yên: 760 mm.
- Khoảng sáng gầm xe: 120 mm.
- Trọng lượng: 114 kg (phiên bản ABS).
3. Dung tích
- Dung tích bình xăng: 6,0 lít.
- Dung tích nhớt máy: 0,8 lít (khi rã máy) / 0,7 lít (khi thay nhớt).
4. Hệ thống phanh
- Phanh trước: Đĩa đơn, tích hợp ABS (Anti-lock Braking System).
- Phanh sau: Phanh tang trống.
5. Hệ thống treo
- Treo trước: Phuộc ống lồng, giảm chấn thủy lực.
- Treo sau: Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực.
6. Lốp xe
- Lốp trước: 90/90-12M/C 44J, không săm.
- Lốp sau: 100/90-10M/C 56J, không săm.
7. Các tính năng nổi bật
- Hệ thống khóa thông minh Smart Key: Tăng cường an toàn và tiện lợi.
- Cốp xe siêu rộng: Dung tích lên đến 37 lít, có thể chứa 2 mũ bảo hiểm và nhiều vật dụng khác.
- Cổng sạc USB: Tiện lợi khi cần sạc các thiết bị di động.
- Đèn LED hiện đại: Tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu suất chiếu sáng.
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling Stop: Giảm tiêu hao nhiên liệu khi dừng đèn đỏ.
8. Mức tiêu thụ nhiên liệu
- Trung bình: Khoảng 2,1 lít/100 km (theo điều kiện thử nghiệm của nhà sản xuất).
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn, hãy cho mình biết nhé! 😊